Bảng giá Nha khoa Đà Nẵng tại VINDentist cập nhật mới nhất 2024. Đầy đủ các dịch vụ như bọc răng sứ, niềng răng, trồng răng implant, điều trị nha chu… và nhiều bệnh lý răng miệng khác. Xem chi tiết ngay dưới đây:
Bảng giá Dịch vụ bọc răng sứ thẩm mỹ
Bảng giá bọc răng sứ thẩm mỹ tại Nha Khoa VIN Dentist Đà Nẵng:
Loại răng | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá sale (VNĐ) | Bảo hành | Chính sách trả góp | Ưu đãi đi kèm |
Sứ Zirconia max![]() | 3.500.000 | 3.000.000 | 10 năm | Qua thẻ tín dụng ngân hàng | Miễn phí chăm sóc răng miệng |
Sứ Ceramill Fx ![]() | 5.000.000 | 4.000.000 | 10 năm | Qua thẻ tín dụng ngân hàng | Miễn phí lên phác đồ điều trị |
Sứ Cercon HT ![]() | 7.000.000 | 5.000.000 | 10 năm | Qua thẻ tín dụng ngân hàng | Miễn phí máy tăm nước (Combo 16r) |
Sứ Nacera Q5 ![]() | 8.000.000 | 4.000.000 | 10 năm | Qua thẻ tín dụng ngân hàng | Miễn phí nước súc miệng |
Sứ Lava Plus ![]() | 9.000.000 | 6.000.000 | 15 năm | Qua thẻ tín dụng ngân hàng | |
Veneer Emax ![]() | 6.000.000 | 5.000.000 | 15 năm | Qua thẻ tín dụng ngân hàng |
Bảng giá trồng răng implant
Bảng giá trồng răng implant tại Nha Khoa VIN Dentist Đà Nẵng
Loại Implant | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá sale (VNĐ) | Bảo hành | Chính sách trả góp | Ưu đãi đi kèm |
Implant Hàn Quốc – Dentium![]()
| 16.000.000 | 14.000.000 | 10 năm | Qua thẻ tín dụng ngân hàng | Miễn phí chụp CT – CB |
Implant Mỹ – Hiossen![]()
| 25.000.000 | 18.000.000 | 25 năm | Qua thẻ tín dụng ngân hàng | Miễn phí xét nghiệm máu |
Implant Đức – Riter![]()
| 30.000.000 | 25.000.000 | Trọn đời | Qua thẻ tín dụng ngân hàng | Miễn phí phác đồ điều trị |
Bảng giá niềng răng, chỉnh nha trong suốt
Dưới đây là bảng giá nha khoa Đà Nẵng đối với dịch vụ niềng răng/chỉnh nha tại Nha Khoa VIN Dentist:
Loại mắc cài | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá sale (VNĐ) | Bảo hành | Chính sách trả góp | Ưu đãi đi kèm |
Mắc cài kim loại thường![]()
| 16.000.000 | 28.000.000 – 30.000.000 (Chỉnh hàm) | 3 năm |
| Miễn phí chụp CT Pano |
Mắc cài kim loại tự khóa![]()
| 24.000.000 | 30.000.000 – 40.000.000 (Chỉnh hàm) | 3 năm |
| Miễn phí vệ sinh trong quá trình niềng |
Mắc cài sứ![]()
| 24.000.000 | 30.000.000 – 40.000.000 (Chỉnh hàm) | 3 năm |
| Miễn phí lên phác đồ điều trị |
Bảng giá dán răng sứ veneer tại Đà Nẵng
Tham khảo ngay bảng giá dán răng sứ Veneer tại Đà Nẵng ngay sau đây.
Dịch vụ | Giá niêm yết | Giá sale | Bảo hành | Chính sách trả góp |
Dán răng sứ Veneer Đà Nẵng | 6.000.000 đồng/răng | 5.000.000 đồng/răng | 15 năm | Trả góp qua thẻ tín dụng ngân hàng |
Bảng giá điều trị cười hở lợi
Tham khảo bảng giá điều trị cười hở lợi tại Nha Khoa VIN Dentist Đà Nẵng
Dịch vụ | Giá niêm yết | Đơn vị |
---|---|---|
Dịch vụ điều trị cười hở lợi | 8.000.000 VNĐ | 1 hàm |
Bảng giá tẩy trắng răng
Dưới đây là bảng giá nha khoa đối với dịch vụ tẩy trắng răng để bạn tham khảo:
Dịch vụ | Loại laser | Giá niêm yết | Giá sale |
Tẩy trắng răng | Laser Đức | 1.800.000 VNĐ | 900.000 VNĐ |
Laser Beyond II Whitening Accelerator | 3.000.000 VNĐ | 1.800.000 VNĐ |
Bảng giá nha khoa trẻ em
Dịch vụ | Giá | Đơn vị |
Trám răng sữa, răng trẻ em | 150.000 đ | 1 Răng |
Bôi Verni Flour, Trám bít hố rãnh phòng ngừa | 200.000 đ | 1 Răng |
Cạo vôi răng cho trẻ em | 150.000 đ | 2 Hàm |
Điều trị tuỷ răng sữa | 750.000 đ | 1 Răng |
Bảng giá điều trị nha chu
Dịch vụ | Giá | Đơn vị |
---|---|---|
Cạo vôi răng, đánh bóng định kỳ | 150.000 đ | 2 Hàm |
Nạo túi, điều trị nha chu viêm đơn giản | 500.000 đ | 1 Răng |
Nạo túi, điều trị nha chu viêm phức tạp | 1.200.000 đ | 1 Răng |
Phẩu thuật điều trị viêm Nha chu toàn hàm | 15.000.000 đ | 1 Hàm |
Cắt nướu không chỉnh xương | 500.000 đ | 1 Răng |
Cắt nướu điều chỉnh xương ổ kết hợp tạo hình nướu | 1.000.000 đ | 1 Răng |
Cắt lợi trùm trên răng | 500.000 đ | 1 Răng |
Chích rạch nướu dẫn lưu áp xe | 500.000 đ | 1 Case |
Cắt thắng môi, thắng lưỡi bám thấp | 1.000.000 đ | 1 Case |
Cắt chóp không trám ngược răng trước | 1.500.000 đ | 1 Răng |
Cắt chóp có trám ngược răng trước | 2.500.000 đ | 1 Răng |
Cắt chóp không trám ngược răng sau | 3.000.000 đ | 1 Răng |
Cắt chóp có trám ngược răng sau | 5.000.000 đ | 1 Răng |
Điều trị cười hở lợi: Cắt nướu không chỉnh xương | 4.000.000 đ | 1 Hàm |
Điều trị cười hở lợi: Cắt nướu có chỉnh xương và tạo hình nướu | 10.000.000 đ | 1 Hàm |
Bảng giá trám răng, hàn răng
Dịch vụ | Giá | Đơn vị |
Trám thẩm mỹ răng sau mặt nhai | 200.000 đ | 1 Răng |
Trám thẩm mỹ răng sau mặt bên | 400.000 đ | 1 Răng |
Trám mòn cổ răng | 300.000 đ | 1 Răng |
Trám thẩm mỹ răng trước | 500.000 đ | 1 Răng |
Đắp mặt răng, kẽ răng | 800.000 đ | 1 Răng |
Che tuỷ | 500.000 đ | 1 Răng |
Đóng chốt trám răng đã chữa tuỷ | 1.000.000 đ | 1 Răng |
Đính đá trên răng – Đá của khách hàng | 300.000 đ | 1 Răng |
Đính đá trên răng – Đá của nha khoa | 1.000.000 đ | 1 răng |
Trám răng sữa, răng trẻ em | 150.000 d | 1 răng |
Bôi Verni Flour, Trám bít hố rãnh phòng ngừa | 200.000 đ | 1 răng |
Bảng giá nhổ răng tại Nha khoa VIN Dentist
Dịch vụ | Giá | Đơn vị |
Nhổ răng cửa vĩnh viễn | 300.000 đ | 1 Răng |
Nhổ răng sau vĩnh viễn | 500.000 đ | 1 Răng |
Nhổ chân răng còn sót lại | 500.000 đ | 1 Răng |
Nhổ răng đã điều trị tuỷ (Phụ thu) | 500.000 đ | 1 Răng |
Xử lý ổ răng nhiễm trùng | 500.000 đ | 1 Răng |
Nhổ răng khôn hàm trên dễ | 1.000.000 đ | 1 Răng |
Nhổ răng khôn hàm trên khó | 1.500.000 đ | 1 Răng |
Nhổ răng khôn tiểu phẫu hàm dưới dễ | 1.500.000 đ | 1 Răng |
Nhổ răng khôn tiểu phẫu hàm dưới khó | 2.500.000 đ | 1 Răng |
Nhổ răng tiểu phẫu mọc ngầm dưới xương | 5.000.000 đ | 1 Răng |
Nhổ răng tiểu phẫu mọc ngầm dưới xương cực khó | 15.000.000 đ | 1 Răng |
Nhổ răng bằng máy siêu âm Piezotome (Phụ thu) | 5.000.000 đ | 1 Răng |
Nhổ răng kết hợp ghép xương và màng (Phụ thu) | 5.000.000 đ | 1 Răng |
Nhổ răng sữa | 50.000 đ | 1 Răng |
Liên hệ nhận tư vấn nha khoa ngay hôm nay!

Nha Khoa VIN Dentist là địa chỉ nha khoa Đà Nẵng uy tín được đánh giá 4,7/5 sao trên Google. Có hệ thống máy móc hiện đại như: máy chụp CT cone beam, Đèn tẩy trắng răng Beyond II Whitening, máy Piezotome hỗ trợ nhổ răng, phòng khám đạt tiêu chuẩn của bộ y tế. Bác sĩ Nguyễn Văn Thăng có kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực răng hàm mặt. Chứng chỉ khám chữa bệnh đầy đủ số 32C801521 do Sở Y Tế Thành Phố Đà Nẵng cấp.
Nếu có bất kỳ thắc mắc về bảng giá nha khoa Đà Nẵng và cần chúng tôi hỗ trợ, vui lòng liên hệ qua:
NHA KHOA VIN DENTIST ĐÀ NẴNG
- Địa chỉ: 475 Đ.Trần Hưng Đạo, An Hải Tây, Sơn Trà, Đà Nẵng
- Hotline: 0835.79.1111
- Điện thoại: 0236.730.3979
- Email: vindentistdanang@gmail.com
- Website: www.vindentist.vn
- Fanpage: https://fb.com/vindentist/
- Youtube: Nha khoa VIN Dentist
- Giờ mở cửa: Thứ 2 – Chủ nhật, từ 09:00 – 21:00

Bác sĩ Nguyễn Văn Thăng hiện đang là bác sĩ điều trị chính tại Nha Khoa VIN Dentist. Kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực nha khoa, niềng răng, bọc răng sứ… Cam kết mang đến cho quý khách hàng nụ cười tỏa sáng. Liên hệ ngay bác sĩ để được tư vấn tốt nhất: 0835.79.1111